Hán tự: 颚
Đọc nhanh: 颚 (ngạc). Ý nghĩa là: hàm, vòm họng; hàm ếch. Ví dụ : - 上颚。 hàm trên.. - 下颚。 hàm dưới.
Ý nghĩa của 颚 khi là Danh từ
✪ hàm
某些节肢动物撮取食物的器官
- 上颚
- hàm trên.
- 下颚
- hàm dưới.
✪ vòm họng; hàm ếch
同''腭''è
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颚
- 下颚
- hàm dưới.
- 上颚
- hàm trên.
Hình ảnh minh họa cho từ 颚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm颚›