è

Từ hán việt: 【ngạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngạc). Ý nghĩa là: hàm, vòm họng; hàm ếch. Ví dụ : - 。 hàm trên.. - 。 hàm dưới.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

hàm

某些节肢动物撮取食物的器官

Ví dụ:
  • - 上颚 shàngè

    - hàm trên.

  • - 下颚 xiàè

    - hàm dưới.

vòm họng; hàm ếch

同''腭''è

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 下颚 xiàè

    - hàm dưới.

  • - 上颚 shàngè

    - hàm trên.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 颚

Hình ảnh minh họa cho từ 颚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ngạc
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一一フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RSMBO (口尸一月人)
    • Bảng mã:U+989A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình