Đọc nhanh: 领奏者 (lĩnh tấu giả). Ý nghĩa là: Người lĩnh tấu.
Ý nghĩa của 领奏者 khi là Danh từ
✪ Người lĩnh tấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领奏者
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 妈妈 领着 孩子
- Người mẹ dẫn dắt đứa trẻ.
- 拜领
- Bái lĩnh; xin nhận lãnh.
- 哪里 像 朝圣者 啊 ?
- Điều gì làm cho nó Pilgrim?
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 领奏 乐器
- cùng nhau chơi nhạc.
- 领奏 一曲
- hợp ca một bài.
- 那位 演唱者 的 姐姐 用 钢琴 给 她 伴奏
- Chị gái của ca sĩ đó đang đệm đàn piano cho cô ấy.
- 我会 请 一个 四重奏 或者 独奏 为 我们 演出
- Tôi sẽ thuê một nhóm tứ tấu hoặc một nghệ sĩ độc tấu
- 清朝 时候 中国 有 很多 领土 被 割让 给 了 侵略者
- Trong triều đại nhà Thanh, nhiều vùng lãnh thổ của Trung Quốc đã phải cắt nhường lại cho quân xâm lược.
- 美是 创新 的 引领者
- Mỹ là người dẫn đầu sáng tạo.
- 第一个 表演 的 是 大提琴 演奏者 托里 · 菲利普斯
- Người biểu diễn đầu tiên của chúng tôi là nghệ sĩ cello Tori Phillips.
- 他 是 一位 卓越 的 领导者
- Ông ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.
- 他 是 一位 优秀 的 领导者
- Ông ấy là một người lãnh đạo xuất sắc.
- 她 是 真正 的 领导者
- Cô ấy là một lãnh đạo thực thụ.
- 一个 领导者 应该 有远见
- Một nhà lãnh đạo nên có tầm nhìn xa.
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 领奏者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 领奏者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奏›
者›
领›