颅腔 lúqiāng

Từ hán việt: 【lô khang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "颅腔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lô khang). Ý nghĩa là: xoang đầu; khoang sọ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 颅腔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 颅腔 khi là Danh từ

xoang đầu; khoang sọ

颅内的空腔, 顶部略呈半球形, 底部高低不平颅腔内有脑子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颅腔

  • - 拿腔拿调 náqiāngnádiào 说话 shuōhuà

    - Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.

  • - 胡琴 húqin 没有 méiyǒu 花招 huāzhāo 托腔 tuōqiāng 托得 tuōdé 极严 jíyán

    - anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.

  • - 一腔 yīqiāng 怨恨 yuànhèn

    - giọng nói đầy sự oán giận

  • - 满腔 mǎnqiāng 怨愤 yuànfèn

    - oán hận trong lòng

  • - 打官腔 dǎguānqiāng

    - lên giọng quan cách; hách dịch.

  • - 装腔作势 zhuāngqiāngzuòshì

    - làm ra vẻ ta đây; làm bộ làm tịch

  • - niú de 鼻腔 bíqiāng 湿润 shīrùn

    - Khoang mũi của bò ẩm ướt.

  • - 字正腔圆 zìzhèngqiāngyuán

    - Tròn vành rõ chữ

  • - 行腔 xíngqiāng 咬字 yǎozì

    - vuốt giọng lấy hơi

  • - 帮腔 bāngqiāng 助势 zhùshì

    - lên tiếng trợ sức

  • - 拿糖作醋 nátángzuòcù ( 摆架子 bǎijiàzi 装腔作势 zhuāngqiāngzuòshì )

    - làm ra vẻ huyênh hoang.

  • - 耍花腔 shuǎhuāqiāng

    - dùng lời ngon tiếng ngọt

  • - 满腔热血 mǎnqiāngrèxuè

    - tràn đầy nhiệt huyết.

  • - 满腔热情 mǎnqiāngrèqíng

    - tràn đầy nhiệt tình.

  • - 鸡有 jīyǒu 两个 liǎnggè 胸腔 xiōngqiāng

    - Con gà có hai khoang ngực.

  • - 这腔 zhèqiāng 不太好 bùtàihǎo tīng

    - Giọng nói của anh này không hay lắm.

  • - wèn le 半天 bàntiān méi rén 搭腔 dāqiāng

    - tôi hỏi mãi mà chẳng có ai trả lời.

  • - 说话 shuōhuà 有点 yǒudiǎn 娘娘腔 niángniangqiāng

    - Anh ấy nói chuyện hơi dẹo.

  • - 表情 biǎoqíng 略带 lüèdài 娘娘腔 niángniangqiāng

    - Biểu cảm của anh ấy hơi ẻo lả.

  • - 现在 xiànzài zuì 担心 dānxīn de shì 颅内 lúnèi de 肿块 zhǒngkuài

    - Mối quan tâm chính của chúng tôi là sưng nội sọ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 颅腔

Hình ảnh minh họa cho từ 颅腔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颅腔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Kòng , Qiāng
    • Âm hán việt: Khang , Khoang , Soang , Xoang
    • Nét bút:ノフ一一丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BJCM (月十金一)
    • Bảng mã:U+8154
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨一フ一ノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSMBO (卜尸一月人)
    • Bảng mã:U+9885
    • Tần suất sử dụng:Trung bình