Đọc nhanh: 预警机 (dự cảnh cơ). Ý nghĩa là: hệ thống máy bay cảnh báo sớm, ví dụ: AWACS của Hoa Kỳ.
Ý nghĩa của 预警机 khi là Danh từ
✪ hệ thống máy bay cảnh báo sớm, ví dụ: AWACS của Hoa Kỳ
early warning aircraft system, e.g. US AWACS
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预警机
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 预警 卫星
- vệ tinh báo động
- 预警 雷达
- ra-đa báo động
- 预购 返程 机票
- Đặt mua vé máy bay chuyến về.
- 预行 警报
- báo động trước
- 当时 若 警方 迟 一些 干预 就 会 发生 严重 的 暴力事件 了
- Nếu lúc đó lực lượng cảnh sát can thiệp chậm một chút, một vụ việc bạo lực nghiêm trọng đã xảy ra.
- 你 把 简爱 比做 《 机械战警 》 实在 太 爆笑 了
- Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.
- 你 不能 像 机械战警 一样
- Bạn không thể làm điều đó Robocop.
- 核 武装 轰炸机 在 危机 期间 负责 警戒
- Máy bay ném bom hạt nhân chịu trách nhiệm giám sát trong thời gian khủng hoảng.
- 我 觉得 南航 真 应该 多 招些 机上 警察 而 不是 空少 空姐
- Tôi nghĩ China Southern thực sự nên tuyển thêm cảnh sát thay vì tiếp viên hàng không
- 政府 发出 了 预防 水灾 的 警告
- Chính phủ đã đưa ra cảnh báo phòng chống lụt.
- 有个 机警 的 店员 准确 记得 那个 男子 的 穿著
- Có một nhân viên cửa hàng cảnh giác nhớ chính xác trang phục của người đàn ông đó.
- 我 已经 预订 了 明天 的 机票
- Tôi đã đặt vé máy bay cho ngày mai.
- 警察 死死地 捆绑 了 嫌疑犯
- Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 预警机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 预警机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
警›
预›