Đọc nhanh: 预期利润 (dự kì lợi nhuận). Ý nghĩa là: Expected profit Lợi Nhuận Dự Kiến.
Ý nghĩa của 预期利润 khi là Danh từ
✪ Expected profit Lợi Nhuận Dự Kiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预期利润
- 那个 项目 让 他 赚 了 不少 利润
- Dự án đó cho anh ta thu không ít lợi nhuận.
- 倘若 我们 进行 干预 , 那 可能 弊多利少
- Nếu chúng ta tiến hành can thiệp, có thể sẽ gặp nhiều hại hơn lợi.
- 公司 利润 低落
- Lợi nhuận công ty giảm.
- 公司 的 利润 增加 了 三倍
- Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp bốn lần.
- 老板 在 搂 一 搂 今年 的 利润
- Sếp đang tính toán lợi nhuận của năm nay.
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 高额 利润
- món lãi kếch xù
- 利润 渐盈
- Lợi nhuận dần tăng lên.
- 核计 利润
- hạch toán lợi nhuận.
- 公司 利润 增加 了
- Lợi nhuận của công ty đã tăng lên.
- 公司 的 利润 下降 了
- Lợi nhuận của công ty đã giảm.
- 利润 今年 有所 损降
- Lợi nhuận năm nay có sự giảm xuống.
- 商店 的 利润 比 去年 高
- Lợi nhuận của cửa hàng cao hơn so với năm ngoái.
- 这 一号 买卖 利润 高
- Vụ mua bán này lợi nhuận cao.
- 他们 的 产品 利润 很 高
- Sản phẩm của họ có lợi nhuận rất cao.
- 公司 实现 了 高额 利润
- Công ty đã đạt được lợi nhuận cao.
- 零售商 的 利润 非常 可观
- Lợi nhuận của nhà bán lẻ rất ổn.
- 他们 只 赚取 微薄 利润
- họ chỉ thu được lợi nhuận ít ỏi.
- 用 这个 估计 公式 经理 就 可以 根据 科研 预算 经费 额 测算 出年 利润额
- Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
- 我们 实现 了 预期 盈利
- Chúng tôi đã đạt được lợi nhuận dự kiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 预期利润
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 预期利润 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
期›
润›
预›