Đọc nhanh: 顽固难驯 (ngoan cố nan tuần). Ý nghĩa là: gàn bát sách.
Ý nghĩa của 顽固难驯 khi là Thành ngữ
✪ gàn bát sách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顽固难驯
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 妈妈 难过地 看着 我
- Mẹ nhìn tôi một cách buồn bã.
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 这匹马 很 驯
- con ngựa này rất thuần
- 臭豆腐 真 难闻 啊 !
- Đậu hủ thối thật khó ngửi!
- 天呀 ! 我们 真是 进退两难
- Trời ơi! Thật là tiến không được lùi không xong.
- 战胜 困难
- Vượt qua khó khăn.
- 我 固辞 他
- Tôi khăng khăng từ chối anh ta.
- 难以启齿
- khó mở miệng.
- 他 难过地 叹息 了 一声
- Anh ấy khổ sở thở dài một tiếng.
- 顽固 守旧
- ngoan cố thủ cựu.
- 顽固 堡垒
- cực kỳ cứng đầu ngoan cố
- 这种 固症 很 难 医治
- Chứng bệnh kinh niên này khó chữa.
- 凭仗 着 顽强不屈 的 精神 克服 了 重重困难
- dựa vào tinh thần kiên cường bất khuất đã khắc phục được muôn vàn khó khăn.
- 他 顽固不化 把 我 气得 火冒三丈
- Anh ta cứ kiên định không chịu thay đổi làm tôi tức điên lên!
- 他 既 很 自是 又 很 顽固
- nó vừa cho mình đúng vừa bướng bỉnh.
- 我 不 确定 这是 勇气 还是 顽固
- Tôi không chắc đó là lòng dũng cảm hay sự ngoan cố.
- 有 困难 不要紧 , 我会 帮 你
- Gặp khó khăn không sao, tôi sẽ giúp cậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 顽固难驯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顽固难驯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm固›
难›
顽›
驯›