Đọc nhanh: 顺义 (thuận nghĩa). Ý nghĩa là: Quận Thuận Nghĩa của Bắc Kinh, trước đây là quận Thuận Nghĩa.
Ý nghĩa của 顺义 khi là Danh từ
✪ Quận Thuận Nghĩa của Bắc Kinh, trước đây là quận Thuận Nghĩa
Shunyi district of Beijing, formerly Shunyi county
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺义
- 南昌起义
- khởi nghĩa Nam Xương (tỉnh Giang Tây, Trung Quốc.)
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 她 对 爷爷奶奶 非常 孝顺
- Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.
- 她 有 一个 义兄
- Cô ấy có một anh trai nuôi.
- 请 您 节哀顺变
- Xin người hãy kìm nén đau thương.
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 辞义 芜鄙
- văn chương rối rắm nông cạn.
- 原告 是 被告 的 反义字
- Nguyên đơn là từ trái nghĩa của bị đơn.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 她 的 抱怨 毫无意义
- Lời phàn nàn của cô ấy là vô nghĩa.
- 苏维埃 意义 重大
- Xô-viết có ý nghĩa quan trọng.
- 顺次 排列
- xếp hàng theo thứ tự.
- 他们 顺着 河滩 并肩 走 去
- họ sánh bước bên bờ sông
- 讲 义气
- nói nghĩa khí
- 义气 凛然
- nghĩa khí lẫm liệt
- 心气 不顺
- tính khí bướng bỉnh
- 现实主义
- chủ nghĩa hiện thực; thuyết hiện thực.
- 他 做 了 件 有 意义 的 事
- Anh ấy đã làm một việc có ý nghĩa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 顺义
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顺义 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm义›
顺›