Đọc nhanh: 韵目 (vận mục). Ý nghĩa là: mục lục theo vần; vận mục (trong sách vần đem những chữ cùng vần xếp thành một bộ, mỗi vần dùng một chữ để ký hiệu, sắp xếp theo thứ tự.).
Ý nghĩa của 韵目 khi là Danh từ
✪ mục lục theo vần; vận mục (trong sách vần đem những chữ cùng vần xếp thành một bộ, mỗi vần dùng một chữ để ký hiệu, sắp xếp theo thứ tự.)
韵书把同韵的字归为一部,每韵用一个字标目,按次序排列,如通用的诗韵上平声分为一 东、二冬、三江、四支等,叫做韵目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韵目
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 目标 定得 鸿
- Mục tiêu được xác định rất lớn.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 我们 即将 开启 新 项目
- Chúng tôi sắp bắt đầu làm dự án mới.
- 我们 开启 了 新 项目
- Chúng tôi đã khởi đầu dự án mới.
- 鲜艳夺目
- rực rỡ
- 艳丽夺目
- xinh đẹp loá mắt
- 天空 色彩 鲜艳夺目
- Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.
- 目力 所 及
- mắt có thể nhìn thấy được.
- 气韵 生动
- cấu tứ sinh động.
- 小 头目
- tên đầu sỏ nhỏ.
- 灿然 炫目
- sáng chói mắt
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 韵目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 韵目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm目›
韵›