Đọc nhanh: 鞑虏 (thát lỗ). Ý nghĩa là: Cao răng (xúc phạm), cũng được sử dụng như một thuật ngữ xúc phạm cho Manchus vào khoảng năm 1900.
Ý nghĩa của 鞑虏 khi là Danh từ
✪ Cao răng (xúc phạm)
Tartar (derogatory)
✪ cũng được sử dụng như một thuật ngữ xúc phạm cho Manchus vào khoảng năm 1900
also used as an insulting term for Manchus around 1900
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞑虏
- 宽待 俘虏
- đối xử tử tế với tù binh.
- 敌虏
- bọn giặc.
- 看押 俘虏
- tạm giam tù binh.
- 俘虏 了 敌军 师长
- bắt được sư đoàn trưởng của địch.
- 敌国 间 交换 了 俘虏
- Các quốc gia đối địch đã trao đổi tù binh.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鞑虏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞑虏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm虏›
鞑›