Đọc nhanh: 臣虏 (thần lỗ). Ý nghĩa là: nô lệ.
Ý nghĩa của 臣虏 khi là Danh từ
✪ nô lệ
奴隶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臣虏
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 臣启 陛下 此事
- Hạ thần kính bẩm bệ hạ việc này.
- 生命 不是 臣服于 命运
- Cuộc sống không phải đầu hàng trước số phận.
- 臣 当 尽忠职守
- Quan lại nên tận trung nhiệm vụ.
- 以 功臣 自居
- tự cho mình là người có công; tự cho là công thần.
- 宽待 俘虏
- đối xử tử tế với tù binh.
- 你 的确 是 大 功臣 但 不 可以 居功自傲
- Bạn quả thực là người hùng sao, nhưng không thể nghĩ mình có công lao mà tự cao tự đại.
- 皋 陶是 舜 的 臣子
- Cao Dao là hạ thần của vua Thuấn.
- 君锡臣 以 珍宝
- Vua ban cho đại thần châu báu.
- 掌玺 大臣
- viên quan đại thần giữ ấn vua.
- 封赏 群臣
- phong thưởng quần thần
- 权臣 用事
- quan to lạm quyền.
- 权臣 祸国
- quan to lạm quyền hại nước.
- 王公 大臣
- Vương công đại thần.
- 臣子 直言 谏 君王
- Các đại thần thẳng thắn khuyên ngăn quân vương.
- 契为 殷祖舜臣
- Tiết là thủy tổ nhà Ân và là quan của Vua Thuấn.
- 国王 呼吁 臣民 百姓 准备 作战
- Nhà vua kêu gọi thần dân chuẩn bị đánh trận.
- 疑忌 功臣
- ngờ vực công thần
- 诸侯 纷纷 臣服于 国王
- Chư hầu đua nhau nhận làm bề tôi.
- 皇上 接到 奏本 , 随即 派 钦差大臣
- Sau khi hoàng thượng nhận được bản tấu, liền cử đại thần đến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 臣虏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臣虏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm臣›
虏›