Hán tự: 虏
Đọc nhanh: 虏 (lỗ). Ý nghĩa là: bắt làm tù binh, nô lệ thời cổ đại, quân giặc; bọn giặc. Ví dụ : - 敌虏。 bọn giặc.
✪ bắt làm tù binh
打仗时捉住 (敌人); 打仗时捉住的敌人
✪ nô lệ thời cổ đại
古代指奴隶
✪ quân giặc; bọn giặc
对敌方的蔑称
- 敌虏
- bọn giặc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虏
- 宽待 俘虏
- đối xử tử tế với tù binh.
- 敌虏
- bọn giặc.
- 看押 俘虏
- tạm giam tù binh.
- 俘虏 了 敌军 师长
- bắt được sư đoàn trưởng của địch.
- 敌国 间 交换 了 俘虏
- Các quốc gia đối địch đã trao đổi tù binh.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm虏›