Đọc nhanh: 鞍马 (an mã). Ý nghĩa là: ngựa gỗ tay quay (dụng cụ thể thao), môn ngựa gỗ tay quay, chinh chiến; yên và ngựa (chỉ nghề cưỡi ngựa hoặc cuộc sống chiến đấu). Ví dụ : - 鞍马劳顿 cưỡi ngựa rất là khó nhọc. - 鞍马生活 cuộc sống chinh chiến
Ý nghĩa của 鞍马 khi là Danh từ
✪ ngựa gỗ tay quay (dụng cụ thể thao)
体操器械的一种,形状略象马,背部有两个半圆环,是木马的种
✪ môn ngựa gỗ tay quay
竞技体操项目之一,运动员在鞍马上,手握半圆环或撑着马背做各种动作
✪ chinh chiến; yên và ngựa (chỉ nghề cưỡi ngựa hoặc cuộc sống chiến đấu)
鞍子和马,借指骑马或战斗的生活
- 鞍马劳顿
- cưỡi ngựa rất là khó nhọc
- 鞍马 生活
- cuộc sống chinh chiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞍马
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 鞍马劳顿
- cưỡi ngựa rất là khó nhọc
- 马鞍
- yên ngựa
- 鞍马 生活
- cuộc sống chinh chiến
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 听到 问话 , 他 没有 马上 作答
- nghe câu hỏi, anh ấy không trả lời ngay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鞍马
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞍马 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鞍›
马›