鞋眼片 xié yǎn piàn

Từ hán việt: 【hài nhãn phiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鞋眼片" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hài nhãn phiến). Ý nghĩa là: Ô dê.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鞋眼片 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鞋眼片 khi là Danh từ

Ô dê

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋眼片

  • - 针扎个 zhēnzhāgè 眼儿 yǎnér

    - Dùng kim đâm thủng một lỗ.

  • - duì 朋友 péngyou de 新车 xīnchē 眼馋 yǎnchán

    - 他对朋友的新车眼馋。

  • - shì 阿萨德 āsàdé 政权 zhèngquán de 眼中钉 yǎnzhōngdīng

    - Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.

  • - yuē 西亚 xīyà · 哈尔 hāěr shì wèi 修鞋匠 xiūxiéjiang

    - Josiah Hall là một người chơi cobbler.

  • - 鞋子 xiézi 没法 méifǎ 穿 chuān le

    - Đôi giày đó rách, không thể đi được nữa.

  • - 图片 túpiàn 下边 xiàbian 附有 fùyǒu 说明 shuōmíng

    - Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.

  • - 看到 kàndào 哥哥 gēge 戴上 dàishang 大红花 dàhónghuā 弟弟 dìdì 有点 yǒudiǎn 眼红 yǎnhóng

    - nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.

  • - 服下 fúxià de 阿司匹林 āsīpǐlín 药片 yàopiàn 很快 hěnkuài 见效 jiànxiào le

    - Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.

  • - 这是 zhèshì 胶鞋 jiāoxié

    - Đây là đế giày cao su.

  • - 如果 rúguǒ shì 黑胶 hēijiāo 唱片 chàngpiàn ne

    - Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?

  • - kàn méi 看过 kànguò 特斯拉 tèsīlā de 照片 zhàopiān a

    - Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?

  • - 眼镜 yǎnjìng yóu 镜片 jìngpiàn 镜架 jìngjià 构成 gòuchéng

    - Kính do tròng kính và gọng kính tạo thành.

  • - 上鞋 shàngxié shí 先用 xiānyòng 锥子 zhuīzi 锥个 zhuīgè 眼儿 yǎnér

    - khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.

  • - 眼前 yǎnqián 黑茫茫 hēimángmáng de 一片 yīpiàn 分不清 fēnbùqīng 哪儿 nǎér shì 荒草 huāngcǎo 哪儿 nǎér shì 道路 dàolù

    - bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.

  • - 一片 yīpiàn 丰收 fēngshōu de 景色 jǐngsè 映入眼帘 yìngrùyǎnlián

    - cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.

  • - de 眼前 yǎnqián shì 一片 yīpiàn 金黄色 jīnhuángsè de 麦田 màitián

    - trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.

  • - 走过 zǒuguò 一片 yīpiàn 小树林 xiǎoshùlín 映入眼帘 yìngrùyǎnlián de dōu shì wāi xié de 知名 zhīmíng de 小树 xiǎoshù

    - Đi bộ qua một khu rừng nhỏ, tất cả những gì bạn thấy là những cây nhỏ không rõ ràng, không cong cũng không nghiêng

  • - 一片 yīpiàn hǎi 展现 zhǎnxiàn zài 眼前 yǎnqián

    - Một vùng biển hiện ra trước mắt.

  • - 奶奶 nǎinai 眯着 mīzhe 眼睛 yǎnjing 仔细 zǐxì 地看 dìkàn 照片 zhàopiān

    - Bà nheo mắt lại, nhìn kỹ bức ảnh.

  • - 这片 zhèpiàn 土地 tǔdì 需要 xūyào 灌溉 guàngài

    - Mảnh đất này cần được tưới nước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鞋眼片

Hình ảnh minh họa cho từ 鞋眼片

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞋眼片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJGG (廿十土土)
    • Bảng mã:U+978B
    • Tần suất sử dụng:Cao