Đọc nhanh: 面试官 (diện thí quan). Ý nghĩa là: nhà tuyển dụng.
Ý nghĩa của 面试官 khi là Danh từ
✪ nhà tuyển dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面试官
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 我 需要 重新安排 面试
- Tôi cần sắp xếp lại buổi phỏng vấn.
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 我 顺利 地 通过 面试
- Tôi đã vượt qua buổi phỏng vấn suôn sẻ.
- 面对 考试 , 她 倍感 压力
- Đối mặt với kỳ thi, cô ấy cảm thấy áp lực gấp đôi.
- 面试 前 , 她 心里 七上八下
- Trước buổi phỏng vấn, cô ấy rất lo lắng.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 他 试图 贿赂 官员
- Anh ấy đã cố gắng hối lộ quan chức.
- 来 参加 面试 的 人 很多 免不了 鱼龙混杂
- Có rất nhiều người đến tham gia phỏng vấn.
- 笔墨官司 ( 书面上 的 争辩 )
- bút chiến
- 年轻 的 军官 一心 取胜 , 他 并 不 害怕 与 自己 的 将军 比试一下
- Một sĩ quan trẻ tuổi quyết tâm giành chiến thắng, anh ta không sợ thử thách so tài với tướng của mình.
- 面试官 故意 为难 应聘者
- Người phỏng vấn cố tình làm khó ứng viên.
- 这次 面试 我 有点 怯
- Lần phỏng vấn này tôi có chút sợ hãi.
- 面试官 问 了 很多 问题
- Người phỏng vấn đã hỏi nhiều câu hỏi.
- 面试 时 , 他 很 紧张
- Trong lúc phỏng vấn, anh ấy rất căng thẳng.
- 面试 最好 不要 晚到
- Tốt nhất là đừng đến muộn trong cuộc phỏng vấn.
- 他 对 面试 结果 不 满意
- Anh ấy không hài lòng với kết quả phỏng vấn.
- 想想 面试官 会 问 你 什么 问题
- Nghĩ xem người phỏng vấn sẽ hỏi cậu cái gì.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 面试官
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 面试官 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm官›
试›
面›