Đọc nhanh: 非高峰 (phi cao phong). Ý nghĩa là: thấp điểm.
Ý nghĩa của 非高峰 khi là Danh từ
✪ thấp điểm
off-peak
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非高峰
- 高峰 直 插 云天
- đỉnh núi cao tận mây xanh
- 高峰 时段 交通 很 拥堵
- Giao thông trong giờ cao điểm rất tắc nghẽn.
- 这个 山峰 的 海拔高度 是 多少 ?
- Độ cao so với mực nước biển của đỉnh núi này là bao nhiêu?
- 这 款 檀香 非常 高档
- Loại gỗ đàn hương này rất cao cấp.
- 这家 餐厅 非常 高档
- Nhà hàng này rất sang trọng.
- 浪底 到 浪峰 仅 几厘米 或 几米 高 的 海啸 水浪
- Sóng thần chỉ cao vài cm hoặc vài mét tính từ đáy sóng đến đỉnh sóng
- 细胞 生长率 非常 高
- Tốc độ tăng trưởng tế bào là một hiện tượng.
- 那 是 一棵 非常 高大 的 柏树
- Đó là một cây bách rất cao lớn.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 古 匋 价值 非常 高
- Giá trị của đồ gốm cổ rất cao.
- 峰顶 的 纪念碑 高耸 空际
- đỉnh bia kỷ niệm cao sừng sững giữa trời.
- 他 决心 晋达 新高峰
- Anh ấy quyết tâm tiến đến đỉnh cao mới.
- 他 游泳 的 本领 非常 高 , 大风大浪 也 不怕
- Kỹ năng bơi lội của anh ấy cực tốt, gió to sóng lớn cũng không sợ
- 这棵树 的 末 非常 高
- Ngọn của cái cây này rất cao.
- 我 蹦 得 非常 高
- Tôi nhảy cực cao.
- 这个 项目 的 赚儿 非常 高
- Lợi nhuận của dự án này rất cao.
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 那座 岩峰 高耸入云
- Mỏm núi đá đó cao chọc trời.
- 山峰 高且 卓
- Ngọn núi cao và thẳng.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非高峰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非高峰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm峰›
非›
高›