Đọc nhanh: 非致命 (phi trí mệnh). Ý nghĩa là: không chết người, không nguy hiểm đến tính mạng (tình trạng y tế).
Ý nghĩa của 非致命 khi là Tính từ
✪ không chết người
not fatal
✪ không nguy hiểm đến tính mạng (tình trạng y tế)
not life-threatening (medical condition)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非致命
- 致命伤
- vết thương chết người
- 命途多舛 ( 命运 非常 坏 )
- số phận long đong; long đong lận đận; cảnh đời éo le.
- 我 非常 恼怒 , 以致 觉得 非给 报社 写封信 不可
- Tôi rất tức giận đến mức cảm thấy phải viết một bức thư cho báo chí.
- 交通事故 导致 路上 非常 混乱
- Tai nạn giao thông khiến đường phố rất hỗn loạn.
- 灭顶之灾 ( 指 致命 的 灾祸 )
- tai hoạ ngập đầu.
- 致命 的 弱点
- nhược điểm chết người.
- 目前 潘多拉 致命 病毒 正 大肆 蔓延
- Sự bùng phát của vi rút Pandora chết người đang lây lan nhanh chóng.
- 她 的 表现 非常 精致
- Biểu hiện của cô ấy rất hoàn hảo.
- 构成 致命 的 威胁
- Gây ra mối đe dọa chí mạng
- 这些 病毒 被 称为 冠状病毒 , 它们 是 导致 非典 的 罪魁祸首
- Những virus này được gọi là coronavirus, và chúng là thủ phạm chính gây ra bệnh SARS.
- 跟 你 在 一起 的 人 是 个 非常 危险 的 亡命之徒
- Người đàn ông mà bạn đang ở cùng là một kẻ chạy trốn rất nguy hiểm.
- 她 的 化妆 非常 精致
- Thiết kế của bộ đồ này rất tinh tế.
- 他 送给 我 的 礼物 非常 精致
- Món quà anh ấy tặng tôi rất tinh xảo.
- 这件 衣服 的 设计 非常 精致
- Thiết kế của bộ đồ này rất tinh tế.
- 那位 船长 被 免除 了 因 船只 失事 而 遭致 的 非难 和 罪责
- Người thuyền trưởng đó đã được miễn trách nhiệm và trách nhiệm phạm tội do tai nạn của con tàu.
- 这个 花瓶 的 雕刻 非常 精致
- Chạm khắc của bình hoa này rất tinh tế.
- 我 给 他 注射 了 剧毒 剂量 足以 致命
- Tôi đã tiêm cho anh ta một liều độc dược cực độc gây chết người.
- 老师 的 讲解 非常 细致
- Phần giảng dạy của thầy rất kỹ lưỡng.
- 她 的 手工艺品 非常 精致
- Đồ thủ công của cô ấy rất tinh xảo.
- 他 在 命题 时 非常 细致
- Anh ấy rất cẩn thận khi ra đề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非致命
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非致命 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm命›
致›
非›