Đọc nhanh: 非晶体 (phi tinh thể). Ý nghĩa là: phi tinh thể; không kết tinh.
Ý nghĩa của 非晶体 khi là Danh từ
✪ phi tinh thể; không kết tinh
外形和内部原子排列都无定形的固体,如玻璃、松香、沥青、电木有的物质既可以是晶体又可以是非晶体,如天然石英是晶体,熔化的石英是非晶体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非晶体
- 他 对 妻子 非常 体贴
- Anh ấy rất chu đáo với vợ.
- 她 的 体力 非常 充沛
- Sức lực của cô ấy rất dồi dào.
- 水晶 通体 透明
- thuỷ tinh trong suốt.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 微型 晶体管
- bóng tinh thể cực nhỏ
- 晶体管
- bóng đèn thuỷ tinh thể
- 这颗 钻石 非常 晶莹
- Viên kim cương này rất sáng.
- 盐分 会 凝固 成 晶体
- Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 教育 体系 非常 完善
- Hệ thống giáo dục rất hoàn thiện.
- 他 肢体 语言 非常 丰富
- Ngôn ngữ cơ thể của anh ấy rất phong phú.
- 整个 对话 期间 , 中方 的 媒体 吹风会 将会 非常 及时
- Các cuộc họp báo của giới truyền thông Trung Quốc sẽ rất kịp thời trong suốt cuộc đối thoại
- 他 是 个 可爱 的 男孩 非常 温柔体贴
- Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, rất dịu dàng và ân cần.
- 她 的 发言 非常 得体
- Phát biểu của cô ấy rất thích hợp.
- 她 的 发型 非常 体面
- Kiểu tóc của cô ấy rất đẹp.
- 这个 游乐园 局面 很大 , 非常 值得 体验
- Quy mô khu vui chơi này rất lớn, rất đáng để trải nghiệm.
- 刀锋 非常 利 , 能 轻易 切割 物体
- Lưỡi dao rất sắc, có thể dễ dàng cắt vật.
- 学校 非常重视 体育
- Nhà trường rất coi trọng thể thao.
- 体检 后 我 感到 非常 放心
- Sau khi kiểm tra sức khỏe, tôi cảm thấy rất yên tâm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非晶体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非晶体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
晶›
非›