Đọc nhanh: 非决定论 (phi quyết định luận). Ý nghĩa là: vô định luận.
Ý nghĩa của 非决定论 khi là Danh từ
✪ vô định luận
否认事物因果联系的普遍性、发展的规律性和必然性的哲学观点它认为事物的运动不受因果关系的制约,没有任何秩序,而受自由意志支配它在社会历史观上往往表现为历史唯心主义,认为社 会生活是由有意志的人决定的,人的意志尤其是少数英雄人物的意志就是历史发展的决定力量,从而否定 社会历史发展的客观规律性和因果制约性
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非决定论
- 这个 决定 违背 了 规定
- Quyết định này trái với quy định.
- 我们 决定 让 农田 休闲
- Chúng tôi quyết định để đất nghỉ.
- 他们 决定 火葬 他 的 遗体
- Họ quyết định hỏa táng thi thể của anh ấy.
- 基因 遗传 决定 肤色
- Di truyền gen quyết định màu da.
- 蕾铃 数量 决定 产量
- Số lượng nụ và quả quyết định sản lượng.
- 他 决定 罢手 , 不再 争论
- Anh ấy quyết định dừng lại, không tranh cãi nữa.
- 他们 决定 刹车 讨论
- Họ quyết định ngừng thảo luận.
- 这 并非 一个 简单 的 决定
- Đây không phải là một quyết định đơn giản.
- 我 已经 决定 买 一部 脚踏车 , 不论 贵不贵
- Tôi đã quyết định mua một chiếc xe đạp, dù có đắt hay không đắt.
- 经过 讨论 , 大家 决定 放弃
- Sau khi thảo luận, mọi người quyết định từ bỏ.
- 他 的 决定 非常 愚蠢
- Quyết định của anh ấy rất ngu ngốc.
- 他 的 决定 引起 了 很多 议论
- Quyết định của anh ấy đã gây ra nhiều ý kiến.
- 她 的 决定 非常 确
- Quyết định của cô ấy rất kiên định.
- 他们 的 决定 非常 狠
- Quyết định của họ rất kiên quyết.
- 这个 决定 非常 重要
- Quyết định này rất quan trọng.
- 她 对 这项 决定 非常 愤怒
- Cô ấy rất tức giận về quyết định này.
- 她 非难 他 的 决定
- Cô ấy chất vấn quyết định của anh ta.
- 他 总是 非 我 的 决定
- Anh ấy luôn phản đối quyết định của tôi.
- 这个 决定 让 我 感到 今是昨非
- Quyết định này làm tôi ngỡ ngàng trước sự thay đổi.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非决定论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非决定论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm决›
定›
论›
非›