Đọc nhanh: 靖难之役 (tĩnh nan chi dịch). Ý nghĩa là: cuộc chiến năm 1402 giữa những người kế vị Hoàng đế đầu tiên của nhà Minh.
Ý nghĩa của 靖难之役 khi là Danh từ
✪ cuộc chiến năm 1402 giữa những người kế vị Hoàng đế đầu tiên của nhà Minh
war of 1402 between successors of the first Ming Emperor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靖难之役
- 糟糠之妻 ( 指 贫穷 时 共患难 的 妻子 )
- tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
- 长期 在 一起 同甘共苦 共患难 , 才能 有 莫逆之交
- Chỉ khi ở bên nhau đồng cam cộng khổ, chúng ta mới có thể có được những người bạn bè thân thiết .
- 仕进 之 路 困难重重
- Con đường làm quan đầy khó khăn.
- 机会难得 , 幸勿 失之交臂
- cơ hội hiếm có, mong đừng bỏ lỡ.
- 患难之交 ( 共过 患难 的 朋友 )
- Bạn cùng chung hoạn nạn; bạn nối khố.
- 挂漏 之 处 , 在所难免
- được ít mất nhiều, khó tránh khỏi.
- 好色之徒 很难 信任
- Kẻ háo sắc rất khó để tin tưởng.
- 同学 之间 难免 磕磕碰碰 要 提倡 互相 原谅
- Việc học sinh mâu thuẫn với nhau là điều không tránh khỏi, chúng ta phải đề cao sự tha thứ lẫn nhau.
- 设有 困难 , 当助 一臂之力
- Giả sử có khó khăn, xin giúp một tay.
- 这 人 性情 怪僻 , 行动 多有 乖谬 难解 之 处
- người này tính tình kỳ quái, có những hành động quái đản khó hiểu.
- 妇女 被 排斥 于 寺院 之外 使得 她们 很 难过
- Phụ nữ bị loại trừ ở bên ngoài ngôi đền khiến cho họ cảm thấy rất buồn.
- 旧金山 地震 是 世纪 性 的 灾难 之一
- Động đất ở San Francisco là một trong những thảm họa lịch sử của thế kỷ.
- 他 在 一年 之内 两次 打破 世界纪录 , 这是 十分 难得 的
- trong vòng một năm, anh ấy hai lần phá kỉ lục thế giới, đây là một điều khó làm được.
- 平型关 之役
- chiến dịch Bình Hình Quan.
- 这场 役 打 得 很 艰难
- Trận chiến này đánh rất khó khăn.
- 宇宙 中有 很多 难解之谜
- Trong vũ trụ có rất nhiều điều bí ẩn khó lí giải.
- 思乡 之情 难以 自已
- nỗi nhớ quê khó mà nén được.
- 兴奋 之情 难以 自已
- Không thể kìm nén được sự phấn khích.
- 那 老人 的 头脑 一犯 起 糊涂 来 , 仓促 之间 是 很 难 复原 的
- Không dễ để phục hồi tâm trí của người lão khi bị lú như vậy trong thời gian ngắn.
- 他 总是 急人之难
- Anh ấy luôn giúp người trong lúc khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 靖难之役
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 靖难之役 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
役›
难›
靖›