Đọc nhanh: 露风 (lộ phong). Ý nghĩa là: lộ tin; để lộ tin ra bên ngoài. Ví dụ : - 透露风声 để lộ tin tức
Ý nghĩa của 露风 khi là Động từ
✪ lộ tin; để lộ tin ra bên ngoài
走漏风声
- 透露 风声
- để lộ tin tức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露风
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 拖拉 作风
- tác phong lề mề
- 看 风色
- xem tình thế
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 锋芒 外露
- bộc lộ tài năng
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 疾风劲草
- Có gió mạnh mới biết cây cứng.
- 透露 风声
- để lộ tin tức
- 风餐露宿
- ăn gió nằm sương.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 他 习惯 了 风餐露宿 的 生活
- Anh ấy quen với cuộc sống gian khổ.
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 露风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 露风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm露›
风›