Đọc nhanh: 霍州市 (hoắc châu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Huozhou ở Linfen 臨汾 | 临汾 , Shanxi.
✪ Thành phố cấp quận Huozhou ở Linfen 臨汾 | 临汾 , Shanxi
Huozhou county level city in Linfen 臨汾|临汾 [Lin2 fén], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍州市
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 霍州市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霍州市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm州›
市›
霍›