Đọc nhanh: 雨鞋 (vũ hài). Ý nghĩa là: giày đi mưa.
Ý nghĩa của 雨鞋 khi là Danh từ
✪ giày đi mưa
下雨天穿的不透水的鞋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨鞋
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 那 鞋子 破 , 没法 穿 了
- Đôi giày đó rách, không thể đi được nữa.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 这 几天 肯 下雨
- Mấy ngày nay chịu cảnh trời mưa.
- 今天 肯定 会 下雨 啰
- Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.
- 疾风 迅雨
- gió táp mưa sa.
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
- 雷鸣 是 暴风雨 的 前兆
- Sấm rền báo bão tới.
- 鞋底 子
- đế giày
- 风声 夹 着 雨声
- Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
- 他 穿 的 一双 布鞋 被 雨水 浸透 了
- đôi giầy vải anh ấy đi bị ướt sũng nước mưa.
- 你 看到 雨果 了 吗
- Bạn có thấy Hugo ở đó không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雨鞋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雨鞋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm雨›
鞋›