雨具 yǔjù

Từ hán việt: 【vũ cụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "雨具" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vũ cụ). Ý nghĩa là: đồ che mưa; đồ đi mưa (như dù, áo mưa, giầy đi mưa, vải che mưa...).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 雨具 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 雨具 khi là Danh từ

đồ che mưa; đồ đi mưa (như dù, áo mưa, giầy đi mưa, vải che mưa...)

防雨的用具,如雨伞、雨衣、雨鞋、油布

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨具

  • - 弟弟 dìdì nào zhe yào mǎi 玩具 wánjù

    - Em trai đòi mua đồ chơi.

  • - 弟弟 dìdì 喜欢 xǐhuan 玩具 wánjù 汽车 qìchē

    - Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.

  • - 遽尔 jùěr tiān jiàng 大雨 dàyǔ

    - Đột nhiên trời đổ mưa lớn.

  • - 天气 tiānqì 暑热 shǔrè hàn 如雨 rúyǔ

    - Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.

  • - 橡胶 xiàngjiāo 具有 jùyǒu 良好 liánghǎo de 弹性 tánxìng

    - Cao su có độ đàn hồi tốt.

  • - zhè 几天 jǐtiān kěn 下雨 xiàyǔ

    - Mấy ngày nay chịu cảnh trời mưa.

  • - 今天 jīntiān 肯定 kěndìng huì 下雨 xiàyǔ luō

    - Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.

  • - 妹妹 mèimei 老是 lǎoshi 弄坏 nònghuài 玩具 wánjù

    - Em gái thường xuyên làm hỏng đồ chơi.

  • - 小明 xiǎomíng 玩具 wánjù 送给 sònggěi le 妹妹 mèimei

    - Tiểu Minh tặng đồ chơi cho em gái.

  • - 疾风 jífēng 迅雨 xùnyǔ

    - gió táp mưa sa.

  • - 摩登 módēng 家具 jiājù

    - dụng cụ gia đình hiện đại.

  • - 折叠式 zhédiéshì 婴儿 yīngér 浴盆 yùpén 一种 yīzhǒng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú 婴儿 yīngér de 轻便 qīngbiàn 洗澡 xǐzǎo 用具 yòngjù

    - "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.

  • - 古代 gǔdài de 具有 jùyǒu 魅力 mèilì

    - Văn từ thời cổ đại có sức hấp dẫn.

  • - 告知 gàozhī 具体 jùtǐ xiáng

    - Thông báo chi tiết cụ thể.

  • - 租用 zūyòng 家具 jiājù

    - thuê đồ gia dụng

  • - 大雨 dàyǔ 伴随 bànsuí zhe 电闪雷鸣 diànshǎnléimíng

    - Mưa lớn kèm theo sấm chớp.

  • - 雷鸣 léimíng shì 暴风雨 bàofēngyǔ de 前兆 qiánzhào

    - Sấm rền báo bão tới.

  • - 风声 fēngshēng jiā zhe 雨声 yǔshēng

    - Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.

  • - qǐng 大家 dàjiā 预备 yùbèi hǎo 雨具 yǔjù

    - Mọi người hãy chuẩn bị ô dù.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 雨具

Hình ảnh minh họa cho từ 雨具

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雨具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao