Đọc nhanh: 雕萎 (điêu uy). Ý nghĩa là: dàu.
Ý nghĩa của 雕萎 khi là Động từ
✪ dàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕萎
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 气萎
- khí tiết suy sụp
- 你 个 沙雕
- Cái đồ xàm xí.
- 雕花 供案
- chạm trổ hoa văn trên bàn thờ.
- 精心 雕饰
- hoa văn trang trí công phu.
- 该 雕像 大小 为 实体 的 两倍
- Chiếc tượng này có kích thước gấp đôi so với thực tế.
- 雕花 匠
- thợ chạm trổ; thợ điêu khắc
- 花园里 的 花都 枯萎 了
- Hoa trong vườn đã héo úa.
- 雕刻 工细
- điêu khắc tinh xảo
- 写文章 切忌 雕砌
- viết văn nên tránh quá trau chuốt.
- 窗外 的 树叶 已经 枯萎 了
- Lá cây ngoài cửa sổ đã héo úa.
- 桌面上 嵌 着 象牙 雕成 的 花
- trên mặt bàn khảm những bông hoa khắc bằng ngà voi .
- 等身 雕像
- nhiều tượng điêu khắc.
- 萎 谢
- héo tàn
- 他 仔细 地 欣赏 雕塑
- Anh ấy ngắm nhìn cẩn thận bức điêu khắc.
- 他 喜欢 雕刻 木头
- Anh ấy thích chạm khắc gỗ.
- 您 似乎 喜欢 青铜 制 的 雕刻品 ?
- Bạn có vẻ thích tác phẩm điêu khắc bằng đồng thau nhỉ?
- 花瓣 已经 开始 枯萎
- Cánh hoa đã bắt đầu héo.
- 雕 属于 猛禽 类鸟
- Đại bàng thuộc loài chim săn mồi.
- 设计 模型 雕塑 或 建筑物 等 拟作 作品 的 通常 很小 的 模型
- Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雕萎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雕萎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm萎›
雕›