Đọc nhanh: 雍穆 (ủng mục). Ý nghĩa là: biến thể của 雍 睦.
Ý nghĩa của 雍穆 khi là Tính từ
✪ biến thể của 雍 睦
variant of 雍睦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雍穆
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 雍容华贵
- ung dung hào hoa
- 基督教 教义 和 穆斯林 教义 极为 不同
- Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.
- 穆棱 在 黑龙江
- Mục Lăng ở Hắc Long Giang.
- 态度 雍容
- thái độ ung dung
- 雍和宫
- cung ứng hoà
- 我 想 去 雍和宫 看看
- Tôi muốn đi Ung Hòa cung xem một chút.
- 穆言 穆语 皆 恭敬
- Những lời nói cung kính đều thể hiện sự tôn trọng.
- 青松 翠柏 把 烈士陵园 点缀 得 格外 肃穆
- tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.
- 找出 穆斯林 的 乔治 · 华盛顿
- George Washington Hồi giáo là ai?
- 大多数 穆斯林 妇女 在 公共场所 都 戴 着 面纱
- Hầu hết phụ nữ Hồi giáo đều đội khăn mặt khi ở nơi công cộng.
- 态度 穆穆 很 有 礼
- Thái độ cung kính rất có lễ.
- 你 去过 穆棱 吗 ?
- Bạn đã từng đến Mục Lăng chưa?
- 穆棱 非常 美丽
- Mục Lăng rất đẹp.
- 我 想 去 穆棱 看看
- Tôi muốn đến Mục Lăng xem.
- 相传 此处 是 穆挂 英 的 点将台
- tương truyền nơi này là đài điểm tướng của Mộc Quế Anh.
- 穆 先生 为 人 友善
- Ông Mục rất thân thiện.
- 他 姓 穆
- Anh ấy họ Mục.
Xem thêm 14 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雍穆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雍穆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm穆›
雍›