Đọc nhanh: 雉鹑 (trĩ thuần). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) gà gô cổ họng hạt dẻ (Tetraophasis obscurus).
Ý nghĩa của 雉鹑 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) gà gô cổ họng hạt dẻ (Tetraophasis obscurus)
(bird species of China) chestnut-throated monal-partridge (Tetraophasis obscurus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雉鹑
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 你 吃 鹌鹑蛋 吗 ?
- Bạn ăn trứng cút không?
- 鹑衣百结
- quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.
- 几乎 所有 鸟类 都 吃 , 但 雉鸡 , 野鸽 , 野鸭 , 天鹅 等 更是 深受其害
- Hầu như tất cả các loài chim đều ăn thịt nó, nhưng gà lôi, chim bồ câu hoang dã, vịt trời, thiên nga, ... thậm chí còn dễ bị tổn thương hơn.
Hình ảnh minh họa cho từ 雉鹑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雉鹑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm雉›
鹑›