• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
  • Pinyin: Chún , Tuán
  • Âm hán việt: Thuần
  • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰享鸟
  • Thương hiệt:YDPYM (卜木心卜一)
  • Bảng mã:U+9E51
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 鹑

  • Cách viết khác

    𨿡 𩁛 𪂎 𪆾

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鹑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thuần). Bộ điểu (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Thuần
Âm:

Thuần

Từ điển phổ thông

  • (xem: am thuần 鵪鶉,鹌鹑)