Đọc nhanh: 难不倒 (nan bất đảo). Ý nghĩa là: không thể stump ai đó, không đặt ra vấn đề cho ai đó.
Ý nghĩa của 难不倒 khi là Động từ
✪ không thể stump ai đó
cannot stump sb
✪ không đặt ra vấn đề cho ai đó
not to pose a problem for sb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难不倒
- 你 倒 去不去 呀
- Anh có đi hay không!
- 好意 劝 她 , 反倒 落个 不是
- có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 这道题 很 难 , 乃至 学霸 都 不会
- Câu này rất khó, thậm chí học bá cũng không biết làm.
- 答应 归 答应 , 办不办 就 难说 了
- Đồng ý thì đồng ý nhưng làm hay không thì khó nói.
- 答应 吧 , 办不到 不 答应 吧 , 又 有点 难为情
- nhận lời thì không làm được; không nhận lời thì hơi xấu hổ.
- 不要 让 困难 成为 障碍
- Đừng để khó khăn cản đường bạn.
- 家具 多 了 安置 不好 倒 碍事
- đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.
- 不敢 问 难
- không dám hỏi han
- 不幸 罹难
- không may mà chết.
- 这段话 的 意思 不难 理会
- ý nghĩa của đoạn văn này không khó hiểu lắm.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 这次 的 练习 难度 不小
- Độ khó của bài luyện tập này không hề nhỏ.
- 按说 , 这个 问题 不难
- Theo lý mà nói, vấn đề này không khó.
- 他 只不过 有点儿 难过
- Anh ấy chỉ hơi buồn một chút.
- 你 不要 再 难过 了
- Bạn đừng buồn nữa.
- 事情 倒 不难 做 , 就是 啰
- Việc không phải là khó làm mà là rườm rà.
- 这道题 难不倒 学生 们
- Câu hỏi này không làm khó nổi các em học sinh.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 纵令 有 天大 困难 , 也 吓不倒 我们
- dù có khó bằng trời cũng không làm chúng tôi sợ hãi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 难不倒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 难不倒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
倒›
难›