Từ hán việt: 【đãi.lệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đãi.lệ). Ý nghĩa là: phụ thuộc; lệ thuộc, nô lệ; đầy tớ; tôi tớ, nha dịch; sai dịch; sai nha. Ví dụ : - 。 lệ thuộc.. - 。 nô lệ.. - 。 đầy tớ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

phụ thuộc; lệ thuộc

附属

Ví dụ:
  • - 隶属 lìshǔ

    - lệ thuộc.

nô lệ; đầy tớ; tôi tớ

旧社会里地位低下被奴役的人

Ví dụ:
  • - 奴隶 núlì

    - nô lệ.

  • - 仆隶 púlì

    - đầy tớ.

nha dịch; sai dịch; sai nha

衙役

Ví dụ:
  • - 皂隶 zàolì

    - sai dịch của nha môn.

thể chữ Lệ

汉字形体的一种

Ví dụ:
  • - 隶书 lìshū

    - Lệ thư.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - zhè 本书 běnshū shì 隶书 lìshū xiě de

    - Cuốn sách này được viết bằng chữ lệ.

  • - 真草隶篆 zhēncǎolìzhuàn

    - Chân, thảo, lệ, triện (bốn kiểu chữ Hán).

  • - 直辖市 zhíxiáshì 直接 zhíjiē 隶属 lìshǔ 国务院 guówùyuàn

    - thành phố trực thuộc trung ương thì trực tiếp lệ thuộc vào quốc vụ viện.

  • - 皂隶 zàolì 看着 kànzhe hěn xiōng

    - Những người hầu kia trông rất hung dữ.

  • - 该厂 gāichǎng 隶属 lìshǔ 企业 qǐyè

    - Nhà máy này trực thuộc doanh nghiệp lớn.

  • - 奴隶 núlì 常常 chángcháng bèi 剥削 bōxuē

    - Nô lệ thường xuyên bị bóc lột.

  • - 奴隶主 núlìzhǔ 应该 yīnggāi 剥削 bōxuē 劳工 láogōng

    - Chủ nô không nên bóc lột lao động.

  • - 不甘 bùgān zuò 奴隶 núlì

    - không chịu làm nô lệ

  • - 隶属 lìshǔ

    - lệ thuộc.

  • - 皂隶 zàolì

    - sai dịch của nha môn.

  • - 是不是 shìbúshì 皂隶 zàolì

    - Cô ấy có phải là người hầu không?

  • - shì 一个 yígè 皂隶 zàolì

    - Cô ấy là một người hầu.

  • - 奴隶 núlì 没有 méiyǒu 自由 zìyóu

    - Nô lệ không có tự do.

  • - 奴隶 núlì men 渴望 kěwàng 自由 zìyóu

    - Nô lệ khao khát được tự do.

  • - 成为 chéngwéi 情欲 qíngyù de 奴隶 núlì

    - Anh ta trở thành nô lệ của tình dục.

  • - 仆隶 púlì

    - đầy tớ.

  • - 筹款 chóukuǎn jiù xiàng bèi 签约 qiānyuē 买卖 mǎimài de 奴隶 núlì 一样 yīyàng

    - Gây quỹ giống như nô lệ được ký quỹ.

  • - hěn 确定 quèdìng yǒu 抵制 dǐzhì 奴隶制 núlìzhì de 法律 fǎlǜ

    - Tôi khá chắc rằng có luật chống chế độ nô lệ.

  • - de 隶书 lìshū zhēn hǎo 比方 bǐfang 我求 wǒqiú xiě 一副 yīfù 对联 duìlián ér 不会 búhuì 拒绝 jùjué ba

    - kiểu chữ lệ anh ấy viết đẹp quá, nếu tôi nhờ anh ấy viết một câu đối, chắc anh ấy không từ chối đâu nhỉ!

  • - 奴隶 núlì de 生活 shēnghuó 非常 fēicháng 艰苦 jiānkǔ

    - Cuộc sống của nô lệ rất khổ cực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 隶

Hình ảnh minh họa cho từ 隶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đãi 隶 (+0 nét)
    • Pinyin: Dài , Dì , Lì , Yì
    • Âm hán việt: Lệ , Đãi
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LE (中水)
    • Bảng mã:U+96B6
    • Tần suất sử dụng:Cao