Đọc nhanh: 隙缝 (khích phùng). Ý nghĩa là: miệng vỏ.
Ý nghĩa của 隙缝 khi là Danh từ
✪ miệng vỏ
aperture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隙缝
- 伤口 刚 缝好
- Vết mổ mới may xong.
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 难得 有 空闲 隙
- Hiếm khi có thời gian rảnh rỗi.
- 初学 裁缝 , 先 做 点儿 小孩儿 衣服 练练手
- mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.
- 裁缝 案子
- bàn cắt may
- 床板 有道 缝
- giường có một khe hở.
- 门 缝隙 里 透进 了 光
- Ánh sáng lọt qua khe cửa.
- 墙上 有 一道 隙缝
- Trên tường có một khe hở.
- 岩石 中有 一道 缝隙
- Có một khe hở trong tảng đá.
- 寒风 透过 缝隙 吹进 了 屋子
- Gió lạnh đi qua khe hở thổi vào trong nhà.
- 门 和 地面 之间 存在 缝隙
- Giữa cửa và mặt đất có khe hở.
- 岩石 的 缝隙 里 有 一些 小草
- Có một ít cỏ mọc trong các khe đá.
- 墙上 的 缝隙 需要 修补
- Khe hở trên tường cần được sửa chữa.
- 两块 砖 之间 存在 缝隙
- Giữa hai viên gạch có khe hở.
- 风从门 缝隙 中 吹进来 了
- Có luồng gió lùa vào từ khe hở của cánh cửa.
- 用 泡沫 填满 门框 的 缝隙
- Dùng bọt để lấp đầy các khe hở của khung cửa.
- 把 泥土 填满 花盆 的 缝隙
- Đổ đầy đất vào các khe hở của chậu hoa.
- 阳光 从 枝叶 的 缝隙 中 漏泄 下来
- ánh sáng từ trong khe lá xuyên xuống.
- 你 去 用 水泥 勾 一下 墙缝
- Bạn hãy dùng xi măng trát lại những khe tường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隙缝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隙缝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm缝›
隙›