Đọc nhanh: 齿缝发隙 (xỉ phùng phát khích). Ý nghĩa là: chân răng kẽ tóc.
Ý nghĩa của 齿缝发隙 khi là Thành ngữ
✪ chân răng kẽ tóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿缝发隙
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 迫击炮 发射 了
- Pháo cối đã bắn.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 柠檬 使 牙齿 发酸
- Ăn chanh làm răng bị ê.
- 门 缝隙 里 透进 了 光
- Ánh sáng lọt qua khe cửa.
- 墙上 有 一道 隙缝
- Trên tường có một khe hở.
- 岩石 中有 一道 缝隙
- Có một khe hở trong tảng đá.
- 寒风 透过 缝隙 吹进 了 屋子
- Gió lạnh đi qua khe hở thổi vào trong nhà.
- 门 和 地面 之间 存在 缝隙
- Giữa cửa và mặt đất có khe hở.
- 岩石 的 缝隙 里 有 一些 小草
- Có một ít cỏ mọc trong các khe đá.
- 墙上 的 缝隙 需要 修补
- Khe hở trên tường cần được sửa chữa.
- 两块 砖 之间 存在 缝隙
- Giữa hai viên gạch có khe hở.
- 风从门 缝隙 中 吹进来 了
- Có luồng gió lùa vào từ khe hở của cánh cửa.
- 用 泡沫 填满 门框 的 缝隙
- Dùng bọt để lấp đầy các khe hở của khung cửa.
- 把 泥土 填满 花盆 的 缝隙
- Đổ đầy đất vào các khe hở của chậu hoa.
- 阳光 从 枝叶 的 缝隙 中 漏泄 下来
- ánh sáng từ trong khe lá xuyên xuống.
- 我 在 沙发 缝里 抠出 了 硬币
- Tôi móc ra đồng xu từ khe ghế sofa.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 齿缝发隙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齿缝发隙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
缝›
隙›
齿›