Đọc nhanh: 隔舱 (cách thương). Ý nghĩa là: khoang (máy bay); khoang máy bay, hầm chắn.
Ý nghĩa của 隔舱 khi là Động từ
✪ khoang (máy bay); khoang máy bay
飞机机身上任何一个分隔间
✪ hầm chắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔舱
- 隔山 兄弟
- anh chị em cùng cha khác mẹ
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 让 我 先 擦擦 这些 脏兮兮 的 警用 隔离带 吧
- Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.
- 把 你 像 隔夜 的 酸 辣酱 那样 扔 了
- Cô ấy đã vứt bỏ bạn như món tương ớt đêm qua?
- 恍如隔世
- dường như đã mấy đời
- 舱 需要 定期维护
- Mô-đun cần bảo trì định kỳ.
- 他 暗恋 隔壁 班 女孩
- Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.
- 夫妻 分隔 两地
- vợ chồng ngăn cách hai nơi.
- 隔离病房
- phòng cách ly bệnh
- 山川 阻隔
- núi sông cách trở
- 故乡 山川 , 十年 暌 隔
- quê hương Sơn Xuyên, mười năm xa cách.
- 他 隔 着 玻璃 往外 看
- Anh ấy nhìn ra ngoài qua tấm kính.
- 隔行如隔山
- khác ngành như núi cách nhau.
- 男人 追求 女人 如隔 着 一座 山 女人 追求 男人 如隔 着 一层 纸
- Người đàn ông theo đuổi người phụ nữ giống như cách trở bởi một ngọn núi, người phụ nữ theo đuôei người đàn ông thì giống như bị ngắn cách bởi một lớp giấy.
- 隔音设备
- thiết bị cách âm.
- 相隔 千里
- cách nhau ngàn dặm
- 此地 基本 与世隔绝
- Nơi này khá biệt lập.
- 隔离 观察 两周
- Cách ly quan sát hai tuần
- 隔音板
- tấm cách âm
- 高山 大河 不能 隔断 我们 两国人民 之间 的 联系 和 往来
- núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隔舱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隔舱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm舱›
隔›