陵寝 língqǐn

Từ hán việt: 【lăng tẩm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "陵寝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lăng tẩm). Ý nghĩa là: lăng tẩm; lăng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 陵寝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 陵寝 khi là Danh từ

lăng tẩm; lăng

帝王的坟墓及墓地的宫殿建筑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陵寝

  • - 埃及 āijí 乌尔 wūěr 皇室 huángshì 地下 dìxià 陵墓 língmù de 文物 wénwù

    - Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.

  • - 古代 gǔdài 寝陵 qǐnlíng 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.

  • - 寝食不安 qǐnshíbùān

    - ăn ngủ không yên.

  • - liǎng guó 决定 juédìng 寝兵 qǐnbīng

    - Hai nước quyết định ngừng chiến.

  • - xìng qǐn

    - Cô ấy họ Tẩm.

  • - 闻听 wéntīng 此言 cǐyán 铁牛 tiěniú 更加 gèngjiā 寝食难安 qǐnshínánān

    - Nghe đến đây, Tie Nữu lại càng khó ăn, khó ngủ.

  • - 众人 zhòngrén jiē 已入 yǐrù qǐn le

    - Mọi người đều đã đi ngủ rồi.

  • - de 寝室 qǐnshì 十分 shífēn 温馨 wēnxīn

    - Phòng ngủ của cô ấy rất ấm áp.

  • - yīn 工作 gōngzuò 废寝忘食 fèiqǐnwàngshí

    - Anh ấy vì công việc mà quên ăn ngủ.

  • - 项目 xiàngmù 因故 yīngù ér 其事 qíshì suì qǐn

    - Dự án vì lý do nào đó mà bị đình chỉ.

  • - 这座 zhèzuò 寝陵 qǐnlíng 规模宏大 guīmóhóngdà

    - Lăng mộ này có quy mô lớn.

  • - zhè shì de 私人 sīrén 寝室 qǐnshì

    - Đây là phòng ngủ riêng của tôi.

  • - 医生 yīshēng 建议 jiànyì 早点 zǎodiǎn 就寝 jiùqǐn

    - Bác sĩ khuyên tôi đi ngủ sớm.

  • - 学生 xuésheng men 废寝忘食 fèiqǐnwàngshí 学习 xuéxí

    - Học sinh quên ăn ngủ để học.

  • - 废寝忘食 fèiqǐnwàngshí 工作 gōngzuò 非常 fēicháng 辛苦 xīnkǔ

    - anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.

  • - 她们 tāmen 寝室 qǐnshì 布置 bùzhì 温馨 wēnxīn yòu 舒适 shūshì

    - Họ sắp xếp phòng ngủ ấm áp và thoải mái.

  • - 摧毁 cuīhuǐ 泰姬陵 tàijīlíng

    - Phá hủy Taj Mahal.

  • - 中山陵 zhōngshānlíng

    - lăng Trung Sơn.

  • - jiā dào 陵替 língtì

    - gia đạo suy đồi.

  • - 我们 wǒmen zài líng shàng jiàn le 小屋 xiǎowū

    - Chúng tôi đã xây một ngôi nhà nhỏ trên đồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 陵寝

Hình ảnh minh họa cho từ 陵寝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陵寝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+10 nét)
    • Pinyin: Qǐn
    • Âm hán việt: Tẩm
    • Nét bút:丶丶フ丶一丨フ一一丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JLME (十中一水)
    • Bảng mã:U+5BDD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:フ丨一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLGCE (弓中土金水)
    • Bảng mã:U+9675
    • Tần suất sử dụng:Cao