Đọc nhanh: 除草机 (trừ thảo cơ). Ý nghĩa là: máy nhổ cỏ máy giẫy cỏ.
Ý nghĩa của 除草机 khi là Danh từ
✪ máy nhổ cỏ máy giẫy cỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除草机
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 拔除 野草
- nhổ cỏ dại
- 拔除 杂草
- nhổ cỏ tạp
- 铲除 杂草
- diệt sạch cỏ dại.
- 除草 要 除根 , 避免 以后 的 后果
- Diệt cỏ phải diệt tận gốc, để tránh hậu quả về sau
- 除非 我 需要 甘草 扳子
- Trừ khi tôi cần cờ lê làm bằng cam thảo.
- 花草 及 树木 充满生机
- Hoa cỏ và cây cối tràn đầy sức sống.
- 奶奶 哈着 背 在 花园里 除草
- Bà nội cúi xuống nhổ cỏ trong vườn.
- 我们 要 剪草除根
- Chúng ta phải nhổ cỏ tận gốc.
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 直升机 在 草地 上 降落
- Trực thăng hạ cánh trên bãi cỏ.
- 在 考试 过程 中 , 除了 草稿纸 , 其他 材料 都 不能 使用
- Trong quá trình thi, không được sử dụng các tài liệu khác ngoại trừ giấy nháp
- 除了 西瓜 , 草莓 也 很甜
- Ngoài dưa hấu ra, dâu tây cũng rất ngọt.
- 他 迅速 清除 了 杂草
- Anh ấy nhanh chóng dọn sạch cỏ dại.
- 他们 开始 清除 杂草
- Họ bắt đầu nhổ cỏ dại.
- 他们 用 工具 粪除 杂草
- Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.
- 他 除了 玩 手机 就是 看电视
- Cậu ta ngoài chơi điện thoại ra thì chỉ có xem ti-vi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 除草机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 除草机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
草›
除›