Hán tự: 陜
Đọc nhanh: 陜 (xiểm.thiểm.hiệp). Ý nghĩa là: được sử dụng sai cho 陝 | 陕 Thiểm Tây, biến thể của 峽 | 峡 gorge, biến thể của 狹 | 狭 hẹp.
Ý nghĩa của 陜 khi là Tính từ
✪ được sử dụng sai cho 陝 | 陕 Thiểm Tây
used erroneously for 陝|陕 Shaanxi
✪ biến thể của 峽 | 峡 gorge
variant of 峽|峡 gorge
✪ biến thể của 狹 | 狭 hẹp
variant of 狹|狭 narrow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陜
Hình ảnh minh họa cho từ 陜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm陜›