Đọc nhanh: 陈货 (trần hoá). Ý nghĩa là: hàng cũ.
Ý nghĩa của 陈货 khi là Danh từ
✪ hàng cũ
存放了很久的或过去剩下的货物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈货
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 明码 售货
- bán hàng theo giá niêm yết.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 陈列 着 照片
- Hình ảnh đang được trưng bày.
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 陈兵
- Bày binh.
- 冒昧 陈辞
- xin mạo muội trình bày.
- 头号 货色
- hàng thượng hạng; hàng tốt nhất
- 陈星 旭
- Trần Tinh Húc.
- 陈公爱 读书
- Ông Trần thích đọc sách.
- 陈设 豪华 富丽
- bày biện hào hoa tráng lệ.
- 出口货
- Hàng xuất khẩu.
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 中路 货
- hàng chất lượng trung bình.
- 对 陈旧 、 滞销 或 损坏 之 货品 已 作出 适当 拨备
- Các biện pháp dự phòng thích hợp đã được thực hiện đối với hàng hóa lỗi thời, vận chuyển chậm hoặc bị hư hỏng.
- 货架 上 陈列 着 各种 牌号 的 照相机
- Nhiều loại máy ảnh được đặt trên kệ.
- 我们 从 厂家 进货
- Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陈货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陈货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm货›
陈›