Đọc nhanh: 附属物 (phụ thuộc vật). Ý nghĩa là: phần phụ, tập tin đính kèm.
Ý nghĩa của 附属物 khi là Danh từ
✪ phần phụ
appendage
✪ tập tin đính kèm
attachment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附属物
- 附属小学
- trường tiểu học phụ thuộc
- 附属 工厂
- nhà máy phụ thuộc
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 猫 是 哺乳动物 猫科 猫 属 的 一种
- mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.
- 蛇 属于 爬行动物 族
- Rắn thuộc họ bò sát.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 植物 属类 十分 丰富
- Các giống thực vật rất phong phú.
- 虎属 动物 都 很 凶猛
- Động vật loài hổ thuộc đều rất hung dữ.
- 猫 属 动物 很 可爱
- Động vật loài mèo thuộc rất đáng yêu.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 其实 他 是 个 附属 在 第七 骑兵团 里 的 小提琴手
- Thực ra anh ta là một nghệ sĩ vĩ cầm trực thuộc Đội kỵ binh thứ bảy
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 这所 医院 附属 于 医科大学
- bệnh viện này thuộc đại học y khoa.
- 磁力 可以 吸引 金属 物体
- Lực từ có thể hút các vật kim loại.
- 口述 历史 属于 非 物质 文化
- Lịch sử truyền miệng là văn hóa phi vật thể.
- 你 也许 要 放弃 更 高档 配置 款 属于 标配 的 豪华 舒适 物
- Bạn có thể phải từ bỏ những mặt hàng tiện nghi sang trọng thuộc về những tiêu chuẩn cao cấp hơn..
- 他 是 属于 新派 一流 人物
- nó thuộc phái tân thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 附属物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 附属物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
物›
附›