Đọc nhanh: 阿育魏实 (a dục nguy thực). Ý nghĩa là: Tinh dịch Trachyspermi coptici, hạt giống của ajwain.
Ý nghĩa của 阿育魏实 khi là Danh từ
✪ Tinh dịch Trachyspermi coptici
Semen Trachyspermi coptici
✪ hạt giống của ajwain
seed of ajwain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿育魏实
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 执法不阿
- chấp hành pháp luật không thiên vị.
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 我住 东阿
- Tôi sống ở Đông A.
- 《 阿 Q 正传 》
- AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
- 刚直不阿
- chính trực không a dua
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 实行 计划生育
- thực hiện kế hoạch hóa gia đình.
- 结合实际 事例 对 农民 进行 社会主义 教育
- kết hợp với những việc tiêu biểu của thực tế để hướng dẫn nông dân tiến hành giáo dục chủ nghĩa xã hội.
- 政府 实施 了 教育 改革
- Chính phủ thực hiện cải cách giáo dục.
- 我 父母 教育 我 诚实 守信
- Bố mẹ tôi dạy tôi trung thực giữ lời.
- 教育 要 注重 实践经验
- Giáo dục cần chú trọng vào kinh nghiệm thực tiễn.
- 现代 的 教育 方法 更加 注重 实践
- Phương pháp giáo dục hiện đại chú trọng thực hành hơn.
- 两个 计划 平行 实施
- Hai kế hoạch được thực hiện đồng thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阿育魏实
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阿育魏实 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
育›
阿›
魏›