Đọc nhanh: 阿拉斯加 (a lạp tư gia). Ý nghĩa là: A-la-xka; Ơ-le-xcơ; Alaska (năm 1959 được công nhận là tiểu bang 49 ở mút tây bắc Bắc Mỹ, viết tắt là AK hoặc Alas.).
✪ A-la-xka; Ơ-le-xcơ; Alaska (năm 1959 được công nhận là tiểu bang 49 ở mút tây bắc Bắc Mỹ, viết tắt là AK hoặc Alas.)
(美国州名,位于北美洲最西北部,与其它的大陆州杯加拿大的不列颠哥伦比亚省隔开1959年被纳为第49个 州,是联邦中面积最大的州这块领土于1867年以7,200,000美元的价格从俄国购得,直到19世纪晚期在此 发现黄金之前,一直被称为'西沃德笨蛋'(源自洽谈购买的国务卿威廉·H·希沃德)朱诺为其州府,安克雷 奇是最大城市现计划迁州府到安克雷奇附近的威洛人口643,786 (2002))
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿拉斯加
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阿拉斯加
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阿拉斯加 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
拉›
斯›
阿›