Đọc nhanh: 阻援 (trở viện). Ý nghĩa là: cắt đứt viện trợ; cắt đứt chi viện (hành động tác chiến).
Ý nghĩa của 阻援 khi là Động từ
✪ cắt đứt viện trợ; cắt đứt chi viện (hành động tác chiến)
阻击增援之敌的作战行动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阻援
- 阻塞 言路
- làm tắc đường góp ý của nhân dân.
- 支援 边疆 建设
- ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 向 友军 求援
- cầu viện phía quân đội bạn.
- 他 总是 劝阻 我 不要 放弃
- Anh ấy luôn khuyên tôi đừng từ bỏ.
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 车辆 阻塞 了 道路
- xe cộ làm ùn tắc con đường
- 空气阻力
- sức cản không khí
- 无偿援助
- viện trợ không hoàn lại; viện trợ cho không.
- 道路 梗阻
- tắc nghẽn đường giao thông.
- 你们 要 佉 除 阻碍
- Các bạn cần loại bỏ trở ngại.
- 大雪 阻碍 了 交通
- Tuyết dày đã cản trở giao thông.
- 停电 阻碍 了 生产
- Mất điện cản trở sản xuất.
- 事故 常常 阻碍交通
- Tai nạn thường xuyên gây cản trở giao thông.
- 阻碍 生产力 的 发展
- Ngăn cản sự phát triển sức sản xuất
- 前进 有 阻碍 很 正常
- Việc gặp cản trở trong quá trình tiến bộ là điều bình thường.
- 生活 中 的 阻碍 很多
- Trong cuộc sống có rất nhiều trở ngại.
- 这点 风雨 阻碍 不了 我
- Chút mưa gió này không ngăn cản được tôi.
- 阻滞 敌人 援军 的 行动
- Chặn đánh viện quân của địch.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阻援
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阻援 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm援›
阻›