Đọc nhanh: 防水粉 (phòng thuỷ phấn). Ý nghĩa là: bột không ngấm nước.
Ý nghĩa của 防水粉 khi là Danh từ
✪ bột không ngấm nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防水粉
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 阿姨 给 我们 买 了 水果
- Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.
- 汗水 流淌 淋漓
- Mồ hôi chảy nhễ nhại.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 要 加紧 修筑 堤坝 , 以防 水患
- phải nhanh chóng sửa chữa đê điều, đề phòng lũ lụt.
- 为了 预防 水灾 , 他们 在 这里 修建 了 水坝
- Để phòng ngừa lũ lụt, họ đã xây dựng những con đập ở đây.
- 国会 拨款 两 百万英镑 作为 防治 水灾 之用
- Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.
- 面粉 和 水 需要 搅拌 均匀
- Bột và nước cần được trộn đều.
- 把 面粉 和 水 和 在 一起
- Trộn bột mì và nước lại với nhau.
- 这件 大衣 的 面子 防水
- Mặt ngoài của chiếc áo khoác này chống nước.
- 加固 堤防 抵御 洪水 来袭
- Củng cố đê điều chống nước lũ đến tấn công.
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 新 推出 的 面料 具有 防水 功能
- Loại vải mới được giới thiệu có tính chống nước.
- 我 的 高筒 防水 靴 和 钓鱼 工具 使 我 不堪重负
- Tôi choáng ngợp với đôi ủng cao chống thấm nước và dụng cụ câu cá của mình
- 政府 发出 了 预防 水灾 的 警告
- Chính phủ đã đưa ra cảnh báo phòng chống lụt.
- 和面 的 方法 很 简单 , 只要 把 水 和 在 面粉 里 就行了
- Phương pháp trộn bột rất đơn giản, chỉ cần đổ nước vào bột mì là xong.
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防水粉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防水粉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
粉›
防›