Đọc nhanh: 防毒围裙 (phòng độc vi quần). Ý nghĩa là: tạp dề bảo vệ.
Ý nghĩa của 防毒围裙 khi là Danh từ
✪ tạp dề bảo vệ
protective apron
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防毒围裙
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 妈妈 束着 围裙
- Mẹ buộc tạp dề.
- 她 喜欢 丹色 的 裙子
- Cô ấy thích chiếc váy màu đỏ.
- 防风林
- rừng chắn gió
- 防风林 带
- dải rừng ngăn gió.
- 防护林带
- dải rừng bảo hộ.
- 防毒面具
- mặt nạ phòng độc
- 防毒面具
- mặt nạ phòng độc.
- 系着 围裙
- đeo tạp dề.
- 这个 围裙 很漂亮
- Chiếc tạp dề này rất đẹp.
- 妈妈 围 上 一条 碎花 围裙 去 厨房 做饭
- Mẹ quấn tạp dề hoa vào bếp nấu ăn.
- 她 毁 了 旧衣 做 围裙
- Cô ấy sửa quần áo cũ thành tạp dề.
- 她 穿着 围裙 在 做饭
- Cô ấy mặc tạp dề đang nấu ăn.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 你 知道 如何 防止 电脑病毒 感染 吗 ?
- Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?
- 全方向 大 范围 攻击 , 本招 破防
- Tấn công trên diện rộng về mọi hướng, chiêu thức này phá vỡ thế phòng thủ.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
- 我们 要 防止 敌人 抄袭
- Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防毒围裙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防毒围裙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm围›
毒›
裙›
防›