Đọc nhanh: 阖闾 (hạp lư). Ý nghĩa là: Vua Helu của Wu (-496 TCN, trị vì 514-496 TCN), còn được gọi là 闔廬 | 阖庐.
Ý nghĩa của 阖闾 khi là Danh từ
✪ Vua Helu của Wu (-496 TCN, trị vì 514-496 TCN)
King Helu of Wu (-496 BC, reigned 514-496 BC)
✪ còn được gọi là 闔廬 | 阖庐
also called 闔廬|阖庐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阖闾
- 阖家
- cả nhà
- 阖户
- đóng cửa
- 阖 城
- toàn thành
- 纵横捭阖
- hợp ngang chia dọc
- 捭阖
- tách nhập
- 捭阖 之术
- kỹ thuật tách nhập
- 乡 闾
- thôn xóm.
- 闾里
- ngõ xóm.
- 子 非 三闾大夫 欤
- ngài không phải là Tam Lư đại phu sao?
- 倚 闾 而 望
- tựa cổng ngóng trông.
- 闾巷
- làng xóm.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阖闾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阖闾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm闾›
阖›