Hán tự: 阕
Đọc nhanh: 阕 (khuyết). Ý nghĩa là: kết thúc, bài, đoạn. Ví dụ : - 乐阕。 ngừng nhạc.. - 弹琴阕。 đánh (gảy) một bài.. - 填一阕词。 thêm một bài ca.
✪ kết thúc
终了
- 乐阕
- ngừng nhạc.
Ý nghĩa của 阕 khi là Từ điển
✪ bài
歌曲或词一首叫一阕
- 弹琴 阕
- đánh (gảy) một bài.
- 填 一阕 词
- thêm một bài ca.
✪ đoạn
一首词的一段叫一阕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阕
- 乐阕
- ngừng nhạc.
- 弹琴 阕
- đánh (gảy) một bài.
- 填 一阕 词
- thêm một bài ca.
Hình ảnh minh họa cho từ 阕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm阕›