Đọc nhanh: 闹荒 (náo hoang). Ý nghĩa là: loạn đói (dân chúng sau một năm mất mùa, chống đối không chịu nộp tô).
Ý nghĩa của 闹荒 khi là Động từ
✪ loạn đói (dân chúng sau một năm mất mùa, chống đối không chịu nộp tô)
旧社会里农民遇到荒年时进行抗租、吃大户等活动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹荒
- 拉 饥荒
- vay nợ; mắc nợ.
- 妹妹 一向 很闹
- Em gái luôn rất quấy.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 他 在 荒野 中 忍受 饥饿
- Anh ta chịu đói ở nơi hoang dã.
- 瞎闹 一气
- làm bậy một hồi.
- 宠爱 让 他 变得 无理取闹
- Nuông chiều khiến anh ta trở nên vô lý.
- 小孩子 爱 哭闹
- Trẻ con hay khóc nhè.
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 荒寂 的 山谷
- vùng núi hoang liêu
- 教室 有点 闹 , 不 太安静
- Phòng học hơi ồn ào, không được yên tĩnh lắm.
- 小镇 不闹 , 安宁 又 舒适
- Thị trấn nhỏ không ồn ào, yên bình và thoải mái.
- 闹灾荒
- gặp lúc mất mùa; thiên tai hoành hành.
- 闹 粮荒
- náo loạn vì thiếu lương thực; khủng hoảng lương thực.
- 家里 闹饥荒
- gia đình lâm vào tình cảnh khó khăn.
- 解放前 我们 那里 三年 两头 闹饥荒
- trước giải phóng, nơi chúng tôi ở không năm nào không bị mất mùa.
- 这个 地方 连 着 旱 了 三年 , 现在 开始 闹饥荒 了
- Nơi này đã bị hạn hán liên tục ba năm, bây giờ bắt đầu mất mùa.
- 这次 拍卖会 很 热闹
- Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闹荒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闹荒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm荒›
闹›