闷闷 mèn mèn

Từ hán việt: 【muộn muộn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "闷闷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (muộn muộn). Ý nghĩa là: tức bực.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 闷闷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 闷闷 khi là Tính từ

tức bực

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闷闷

  • - 说话 shuōhuà 闷声闷气 mēnshēngmēnqì de

    - hắn nói năng chẳng ra hơi, ấp a ấp úng.

  • - 整天 zhěngtiān mèn zuò

    - Anh ấy ngồi ủ rũ cả ngày.

  • - 室内 shìnèi 太闷 tàimèn rén yào 打开 dǎkāi 窗户 chuānghu 透透风 tòutòufēng

    - Trong nhà bí quá, mở cửa thông gió.

  • - 闷头儿 mèntouer gàn

    - lặng lẽ làm việc; âm thầm làm.

  • - 离开 líkāi hòu 感到 gǎndào 十分 shífēn 郁闷 yùmèn

    - Sau khi anh ấy rời đi, tôi cảm thấy u sầu.

  • - 总闷 zǒngmèn zài 屋里 wūlǐ

    - Anh ấy lúc nào cũng lẩn quẩn trong nhà.

  • - 心中 xīnzhōng 忧闷 yōumèn

    - buồn bực trong lòng.

  • - xiān chá mèn 一闷 yīmèn

    - Để trà ngấm trước.

  • - 郁闷 yùmèn huài le

    - Bạn không có ý tưởng.

  • - 屋里 wūlǐ 闷得 mèndé 难受 nánshòu

    - Trong phòng ngột ngạt đến khó chịu.

  • - 讨厌 tǎoyàn 闷热 mēnrè de 夏天 xiàtiān

    - Tôi ghét mùa hè oi bức.

  • - 炎热 yánrè de 空气 kōngqì 很闷 hěnmèn

    - Không khí nóng nực rất ngột ngạt.

  • - zhè jiān 房间 fángjiān 非常 fēicháng 闷热 mēnrè

    - Căn phòng này rất ngột ngạt.

  • - 小猫 xiǎomāo mèn zài 沙发 shāfā páng

    - Mèo nhỏ nằm bẹp gần sofa.

  • - ( 郁闷 yùmèn 气愤 qìfèn )

    - lo buồn

  • - 心情 xīnqíng 苦闷 kǔmèn

    - nỗi buồn khổ.

  • - 这个 zhègè tiān 气闷 qìmèn 杀人 shārén

    - Thời tiết này ngột ngạt chết đi được..

  • - 排解 páijiě 胸中 xiōngzhōng 郁闷 yùmèn

    - giải toả nỗi buồn bực trong lòng.

  • - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 郁闷 yùmèn

    - Tôi cảm thấy rất phiền muộn.

  • - 热死 rèsǐ rén le 闷得 mèndé dōu tòu 不够 bùgòu 似的 shìde 什么 shénme 突然 tūrán 停电 tíngdiàn le

    - nóng quá, ngột ngạt đến mức thở không ra hơi, sao lại đột ngột mất điện nữa?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 闷闷

Hình ảnh minh họa cho từ 闷闷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闷闷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Mēn , Mèn
    • Âm hán việt: , Muộn
    • Nét bút:丶丨フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSP (中尸心)
    • Bảng mã:U+95F7
    • Tần suất sử dụng:Cao