怔憧 zhēng chōng

Từ hán việt: 【chinh sung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "怔憧" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chinh sung). Ý nghĩa là: bệnh yếu tim.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 怔憧 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 怔憧 khi là Danh từ

bệnh yếu tim

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怔憧

  • - 心中 xīnzhōng 顿生 dùnshēng jīng zhēng

    - Trong lòng đột nhiên sinh ra cảm giác kinh hãi.

  • - 人影憧憧 rényǐngchōngchōng

    - bóng người thấp thoáng.

  • - 小时候 xiǎoshíhou 憧憬 chōngjǐng 毫无 háowú 瑕疵 xiácī de 恋情 liànqíng

    - Lúc nhỏ, tôi hay mơ mộng về một tình cảm không có thiếu sót gì.

  • - 描绘 miáohuì hěn 美好 měihǎo 令人 lìngrén 憧憬 chōngjǐng

    - Miêu tả được rất đẹp, khiến người ta ngưỡng mộ.

  • - 怔怔 zhèngzhèng 地站 dìzhàn zhe

    - đứng ngơ ngác

  • - 面露 miànlù jīng zhēng 之色 zhīsè

    - Anh ấy lộ ra vẻ mặt sợ hãi.

  • - 显出 xiǎnchū jīng 怔样 zhēngyàng

    - Cô ấy thể hiện ra vẻ kinh hãi như thế.

  • - bié zài 那直 nàzhí 发怔 fāzhèng

    - Đừng cứ đứng đó ngẩn người.

  • - dāng 痛苦 tòngkǔ 缠绕着 chánràozhe de 时候 shíhou 憧憬 chōngjǐng 快乐 kuàilè de 明天 míngtiān

    - Khi nỗi đau vây quanh bạn, hãy mong chờ một ngày mai hạnh phúc.

  • - 憧憬 chōngjǐng 成功 chénggōng de 事业 shìyè

    - Cô ấy mơ ước về một sự nghiệp thành công.

  • - 憧憬 chōngjǐng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 医生 yīshēng

    - Anh mơ ước trở thành một bác sĩ xuất sắc.

  • - jīng zhēng 看着 kànzhe

    - Anh ấy nhìn với vẻ kinh hãi.

  • - 突然 tūrán jiù 怔住 zhèngzhù le

    - Anh ấy đột nhiên ngơ ngẩn.

  • - 憧憬 chōngjǐng zhe 幸福 xìngfú de 明天 míngtiān

    - hướng về ngày mai hạnh phúc.

  • - 憧憬未来 chōngjǐngwèilái de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy mong ước cuộc sống tương lai.

  • - 心里 xīnli 充满 chōngmǎn zhe duì 未来 wèilái de 憧憬 chōngjǐng

    - lòng tràn đầy mơ ước về tương lai.

  • - 我们 wǒmen 憧憬 chōngjǐng gèng 美好 měihǎo de 未来 wèilái

    - Chúng tôi mong ước một tương lai tốt đẹp hơn.

  • - 憧憬未来 chōngjǐngwèilái de 美好生活 měihǎoshēnghuó

    - Cô ấy khao khát cuộc sống tốt đẹp trong tương lai.

  • - 有点 yǒudiǎn 发怔 fāzhèng

    - Cô ấy hơi ngẩn người.

  • - 一下 yīxià 怔住 zhèngzhù le

    - Anh ấy bỗng chốc ngơ ngác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 怔憧

Hình ảnh minh họa cho từ 怔憧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怔憧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh
    • Nét bút:丶丶丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMYM (心一卜一)
    • Bảng mã:U+6014
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+12 nét)
    • Pinyin: Chōng
    • Âm hán việt: Sung , Tráng , Xung
    • Nét bút:丶丶丨丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYTG (心卜廿土)
    • Bảng mã:U+61A7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình