Đọc nhanh: 间隔号 (gian cách hiệu). Ý nghĩa là: Dấu chấm căn giữa tiếng Trung · (dấu câu. Được sử dụng để phân tách các tên hoặc từ phương Tây).
Ý nghĩa của 间隔号 khi là Danh từ
✪ Dấu chấm căn giữa tiếng Trung · (dấu câu. Được sử dụng để phân tách các tên hoặc từ phương Tây)
Chinese centered dot mark · (punct. used to separate Western names or words)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 间隔号
- 我们 把 凹室 分 隔开 作 另 一间 卧室
- Chúng tôi chia cái hốc để làm một phòng ngủ khác.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 采苗 间隔 匀整
- những cây rau giống cách đều nhau.
- 宿舍 一号 楼 101 房间
- Phòng 101 tầng 1 của ký túc xá.
- 两人 之间 有些 隔膜
- giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách.
- 一间 屋 隔成 两间
- Ngăn ngôi nhà thành hai gian.
- 垒 了 一道 墙 , 把 一间 房子 分隔 成 两间
- xây bức tường ngăn nhà ra làm đôi.
- 添加 邮箱地址 , 中间 用 逗号 隔开
- thêm các địa chỉ email , được giãn cách bằng dấu phẩy.
- 我们 之间 有 隔阂
- Giữa chúng tôi có sự ngăn cách.
- 园里 果树 间隔 稀
- Trong vườn cây ăn quả, khoảng cách giữa các cây thưa.
- 车厢 间隔 里 没有 别人 我 正好 能 伸 胳膊 伸腿 舒坦 一下
- Trong khoang xe không có ai khác, tôi có thể vừa duỗi cánh tay vừa duỗi chân thoải mái được.
- 15 号 的 标准间 已经 没有 了
- Phòng tiêu chuẩn ngày 15 đã hết phòng rồi ạ.
- 我们 俩 之间 隔 了 几个 人
- Giữa hai chúng tôi cách nhau vài người.
- 你 要 我 接入 代号 圣像 间谍卫星
- Bạn muốn tôi truy cập vệ tinh do thám IKON
- 把 一间 房 分隔 成 两间
- ngăn gian nhà ra làm đôi.
- 房间 有 两重 隔音 措施
- Căn phòng có hai lớp cách âm.
- 他们 之间 有 很大 的 悬隔
- Giữa họ có một sự xa cách rất lớn.
- 大 宴会厅 可分间 为 4 个 隔音 区域 , 每区 均 附有 独立 控制室
- Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
- 时间 隔得 太久 , 印象 非常 淡薄 了
- thời gian đã lâu, những ấn tượng ấy vô cùng mờ nhạt.
- 他 又 朝过 道 瞄 了 一眼 , 那 人 走进 另 一 隔间 去 了
- Anh ta liếc nhìn xuống lối đi một lần nữa, và người đàn ông bước vào ngăn khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 间隔号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 间隔号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm号›
间›
隔›