Hán tự: 闰
Đọc nhanh: 闰 (nhuận). Ý nghĩa là: năm nhuận; nhuận. Ví dụ : - 今年有个闰二月。 Năm nay có tháng hai nhuận.. - 今年是个闰年吗? Năm nay có phải năm nhuận không?
Ý nghĩa của 闰 khi là Động từ
✪ năm nhuận; nhuận
一回归年的时间为365天5时48分46秒阳历把一年定为365天,所余的时间约每四年积累成一天,加在二月里;农历把一年定为354天或355天,所余的时间约每三年积累成一个月,加在一年里这样的办法,在历法上叫做闰
- 今年 有个 闰 二月
- Năm nay có tháng hai nhuận.
- 今年 是 个 闰年 吗 ?
- Năm nay có phải năm nhuận không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闰
- 今年 是 个 闰年 吗 ?
- Năm nay có phải năm nhuận không?
- 今年 有个 闰 二月
- Năm nay có tháng hai nhuận.
Hình ảnh minh họa cho từ 闰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm闰›