Đọc nhanh: 闭式泵 (bế thức bơm). Ý nghĩa là: bơm bịt kín.
Ý nghĩa của 闭式泵 khi là Danh từ
✪ bơm bịt kín
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闭式泵
- 拉锯 式
- kiểu giằng co.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 阅兵式
- nghi thức duyệt binh
- 她 在 开幕式 上 致辞
- Cô ấy đọc diễn văn tại buổi lễ khai mạc.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 要 讲求 实际 , 不要 讲求 形式
- phải coi trọng thực tế, không nên coi trọng hình thức.
- 思维 定式
- cách tư duy
- 门户 紧闭
- đóng kín cửa.
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 花烛 夫妻 ( 旧时 指 正式 结婚 的 夫妻 )
- vợ chồng kết hôn chính thức.
- 闭目养神
- nhắm mắt thư giãn.
- 闭口无言
- ngậm miệng không nói
- 你 会 做 中式 料理 吗 ?
- Bạn có biết nấu món Trung không?
- 请 把 阀门 关闭
- Xin vui lòng đóng van lại.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 封闭式
- hình thức khép kín (từ dùng trong công nghiệp).
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 这个 文件 的 格式 不 正确
- Định dạng của tài liệu này không đúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闭式泵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闭式泵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm式›
泵›
闭›